cascade down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cascade down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cascade down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cascade down.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cascade down

    Similar:

    cascade: rush down in big quantities, like a cascade

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).