cascade menu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cascade menu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cascade menu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cascade menu.

Từ điển Anh Việt

  • cascade menu

    (Tech) đơn chọn ngang (bên), đơn chọn tầng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cascade menu

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sắp xếp theo bậc

    trình đơn đổ xuống

    trình đơn phân tầng

    trình đơn xếp lớp tầng