cascade system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cascade system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cascade system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cascade system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cascade system
* kỹ thuật
hệ thống nhiều tầng ép
điện lạnh:
hệ nối cấp
Từ liên quan
- cascade
- cascades
- cascade set
- cascade down
- cascade drop
- cascade menu
- cascade mill
- cascade mode
- cascade tray
- cascade carry
- cascade entry
- cascade range
- cascade vanes
- cascades frog
- cascade blades
- cascade button
- cascade cooler
- cascade design
- cascade shower
- cascade system
- cascade theory
- cascaded carry
- cascade circuit
- cascade control
- cascade furnace
- cascade limiter
- cascade process
- cascade stomach
- cascade washing
- cascade welding
- cascade coupling
- cascade impactor
- cascade junction
- cascade networks
- cascade sequence
- cascade amplifier
- cascade converter
- cascade liquefier
- cascade mountains
- cascade operation
- cascade penstemon
- cascade regulator
- cascaded circuits
- cascade connection
- cascade evaporator
- cascade arrangement
- cascade compression
- cascade everlasting
- cascade milk cooler
- cascade transformer