cascade system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cascade system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cascade system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cascade system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cascade system

    * kỹ thuật

    hệ thống nhiều tầng ép

    điện lạnh:

    hệ nối cấp