cascade arrangement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cascade arrangement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cascade arrangement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cascade arrangement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cascade arrangement

    * kỹ thuật

    điện:

    cách bố trí trước sau

    cấu trúc nối tầng