cascade connection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cascade connection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cascade connection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cascade connection.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cascade connection

    * kỹ thuật

    sự nối theo tầng

    điện tử & viễn thông:

    kết nối theo tầng

    hóa học & vật liệu:

    liên kết nhiều bậc

    điện lạnh:

    nối liên tầng

    nối tầng

    nối xâu chuỗi

    toán & tin:

    sự kết nối theo cascade

    sự kết nối theo tầng

    vật lý:

    sự nối ghép tầng