cascade welding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cascade welding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cascade welding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cascade welding.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cascade welding

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự hàn bậc

    sự hàn nấc