cascade liquefier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cascade liquefier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cascade liquefier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cascade liquefier.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cascade liquefier

    an apparatus used to liquefy air or oxygen etc.

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).