cascade range nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cascade range nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cascade range giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cascade range.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cascade range
Similar:
cascades: a mountain range in the northwestern United States extending through Washington and Oregon and northern California; a part of the Coast Range
Synonyms: Cascade Mountains
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cascade
- cascades
- cascade set
- cascade down
- cascade drop
- cascade menu
- cascade mill
- cascade mode
- cascade tray
- cascade carry
- cascade entry
- cascade range
- cascade vanes
- cascades frog
- cascade blades
- cascade button
- cascade cooler
- cascade design
- cascade shower
- cascade system
- cascade theory
- cascaded carry
- cascade circuit
- cascade control
- cascade furnace
- cascade limiter
- cascade process
- cascade stomach
- cascade washing
- cascade welding
- cascade coupling
- cascade impactor
- cascade junction
- cascade networks
- cascade sequence
- cascade amplifier
- cascade converter
- cascade liquefier
- cascade mountains
- cascade operation
- cascade penstemon
- cascade regulator
- cascaded circuits
- cascade connection
- cascade evaporator
- cascade arrangement
- cascade compression
- cascade everlasting
- cascade milk cooler
- cascade transformer