cascade sequence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cascade sequence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cascade sequence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cascade sequence.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cascade sequence

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    dãy phân bậc