cascade networks nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cascade networks nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cascade networks giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cascade networks.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cascade networks

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    mạng nối tầng