cascade mountains nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cascade mountains nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cascade mountains giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cascade mountains.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cascade mountains

    Similar:

    cascades: a mountain range in the northwestern United States extending through Washington and Oregon and northern California; a part of the Coast Range

    Synonyms: Cascade Range

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).