cascade process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cascade process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cascade process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cascade process.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cascade process

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    quá trình (ghép) tầng

    quá trình tầng

    vật lý:

    quá trình kiểu thác