capital letter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
capital letter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capital letter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capital letter.
Từ điển Anh Việt
capital letter
(Tech) chữ hoa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
capital letter
* kinh tế
chữ hoa
* kỹ thuật
chữ hoa
toán & tin:
chữ (cái) hoa
điện tử & viễn thông:
chữ viết hoa
xây dựng:
văn tự kiểu hoa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
capital letter
Similar:
capital: one of the large alphabetic characters used as the first letter in writing or printing proper names and sometimes for emphasis; capitals were kept in the upper half of the type case and so became known as upper-case letters"
printers once kept the type for capitals and for small letters in separate cases
Synonyms: uppercase, upper-case letter, majuscule
Antonyms: lowercase
Từ liên quan
- capital
- capitally
- capitalise
- capitalism
- capitalist
- capitalize
- capital lay
- capital sum
- capital tax
- capital-sum
- capital base
- capital bond
- capital city
- capital cost
- capital duty
- capital flow
- capital fund
- capital gain
- capital good
- capital item
- capital levy
- capital loan
- capital loss
- capital pool
- capital risk
- capital ship
- capital-ship
- capitalistic
- capital asset
- capital costs
- capital drain
- capital funds
- capital gains
- capital goods
- capital grant
- capital issue
- capital lease
- capital owned
- capital ratio
- capital share
- capital spare
- capital stock
- capital value
- capital works
- capital, seed
- capitalizable
- capital assets
- capital budget
- capital excess
- capital export