upper-case letter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

upper-case letter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upper-case letter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upper-case letter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • upper-case letter

    Similar:

    capital: one of the large alphabetic characters used as the first letter in writing or printing proper names and sometimes for emphasis; capitals were kept in the upper half of the type case and so became known as upper-case letters"

    printers once kept the type for capitals and for small letters in separate cases

    Synonyms: capital letter, uppercase, majuscule

    Antonyms: lowercase

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).