buy off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buy off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buy off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buy off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • buy off

    pay someone with influence in order to receive a favor

    Synonyms: pay off

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).