buy out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buy out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buy out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buy out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • buy out

    Similar:

    take over: take over ownership of; of corporations and companies

    Synonyms: buy up

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).