buy in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buy in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buy in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buy in.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • buy in

    Similar:

    stock: amass so as to keep for future use or sale or for a particular occasion or use

    let's stock coffee as long as prices are low

    Synonyms: stock up

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).