buyflow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
buyflow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buyflow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buyflow.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
buyflow
* kinh tế
luồng mua
buyflow
* kinh tế
luồng mua
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.