buy pulse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
buy pulse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buy pulse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buy pulse.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
buy pulse
* kinh tế
sự mua tùy hứng
Từ liên quan
- buy
- buyi
- buyer
- buy at
- buy in
- buy it
- buy up
- buying
- buyout
- buy off
- buy out
- buyable
- buyback
- buyflow
- buy back
- buy food
- buy into
- buy time
- buy-back
- buyphase
- buy pulse
- buying-in
- buying off
- buying out
- buymanship
- buyout bid
- buying back
- buying club
- buying cost
- buying long
- buying plan
- buying rate
- buy the book
- buy the farm
- buyer credit
- buyer survey
- buyer's over
- buyer's risk
- buying agent
- buying craze
- buying habit
- buying hedge
- buying limit
- buying loose
- buying offer
- buying order
- buying power
- buying price
- buying quota
- buying round