buy back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buy back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buy back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buy back.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • buy back

    buy what had previously been sold, lost, or given away

    He bought back the house that his father sold years ago

    Synonyms: repurchase

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).