buy back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
buy back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buy back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buy back.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
buy back
buy what had previously been sold, lost, or given away
He bought back the house that his father sold years ago
Synonyms: repurchase
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- buy
- buyi
- buyer
- buy at
- buy in
- buy it
- buy up
- buying
- buyout
- buy off
- buy out
- buyable
- buyback
- buyflow
- buy back
- buy food
- buy into
- buy time
- buy-back
- buyphase
- buy pulse
- buying-in
- buying off
- buying out
- buymanship
- buyout bid
- buying back
- buying club
- buying cost
- buying long
- buying plan
- buying rate
- buy the book
- buy the farm
- buyer credit
- buyer survey
- buyer's over
- buyer's risk
- buying agent
- buying craze
- buying habit
- buying hedge
- buying limit
- buying loose
- buying offer
- buying order
- buying power
- buying price
- buying quota
- buying round