buy up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buy up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buy up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buy up.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • buy up

    * kinh tế

    mua lại (công ty)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • buy up

    Similar:

    take over: take over ownership of; of corporations and companies

    Synonyms: buy out