buy the book nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buy the book nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buy the book giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buy the book.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • buy the book

    * kinh tế

    mua sạch số chứng khoán tồn đọng