repurchase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
repurchase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repurchase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repurchase.
Từ điển Anh Việt
repurchase
* ngoại động từ
mua lại
* danh từ
vật mua lại, sự mua lại
repurchase
(toán kinh tế) mua lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
repurchase
Similar:
redemption: the act of purchasing back something previously sold
Synonyms: buyback
buy back: buy what had previously been sold, lost, or given away
He bought back the house that his father sold years ago