bio lab nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bio lab nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bio lab giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bio lab.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bio lab
Similar:
biology lab: a laboratory for biological research
Synonyms: biology laboratory
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bios
- bio -
- bioko
- biome
- biont
- biota
- bioarm
- biogas
- bionic
- biopic
- biopsy
- biotic
- biotin
- bio lab
- biochip
- biocide
- biogeny
- biohexm
- biolith
- biology
- biomass
- biomems
- bionems
- bionics
- biopack
- biopsic
- biorgan
- biotech
- biotite
- biotype
- bio-fuel
- bioassay
- biocidal
- biogenic
- bioglass
- biologic
- biolysis
- biometry
- bionomic
- biophore
- bioplasm
- biorythm
- bioscope
- biotitic
- biotypic
- biovular
- bio assay
- bio-assay
- bioattack
- biocherms