bio assay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bio assay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bio assay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bio assay.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bio assay
* kinh tế
phương pháp phân tích sinh học
Từ liên quan
- bios
- bio -
- bioko
- biome
- biont
- biota
- bioarm
- biogas
- bionic
- biopic
- biopsy
- biotic
- biotin
- bio lab
- biochip
- biocide
- biogeny
- biohexm
- biolith
- biology
- biomass
- biomems
- bionems
- bionics
- biopack
- biopsic
- biorgan
- biotech
- biotite
- biotype
- bio-fuel
- bioassay
- biocidal
- biogenic
- bioglass
- biologic
- biolysis
- biometry
- bionomic
- biophore
- bioplasm
- biorythm
- bioscope
- biotitic
- biotypic
- biovular
- bio assay
- bio-assay
- bioattack
- biocherms