bioarm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bioarm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bioarm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bioarm.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bioarm
Similar:
bioweapon: any weapon usable in biological warfare
they feared use of the smallpox virus as a bioweapon
Synonyms: biological weapon
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).