biotitic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

biotitic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biotitic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biotitic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • biotitic

    relating to or involving biotite

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).