biotin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

biotin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biotin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biotin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • biotin

    a B vitamin that aids in body growth

    Synonyms: vitamin H

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).