biopsy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
biopsy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biopsy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biopsy.
Từ điển Anh Việt
biopsy
/'baiəpsi/
* danh từ
(y học) sinh thiết
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
biopsy
* kỹ thuật
y học:
sinh thiết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
biopsy
examination of tissues or liquids from the living body to determine the existence or cause of a disease