biogeny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

biogeny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biogeny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biogeny.

Từ điển Anh Việt

  • biogeny

    /'baiou'dʤenisis/ (biogeny) /bai'ɔdʤini/

    * danh từ

    thuyết phát sinh sinh vật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • biogeny

    Similar:

    biogenesis: the production of living organisms from other living organisms