biology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

biology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biology.

Từ điển Anh Việt

  • biology

    /bai'ɔlədʤi/

    * danh từ

    sinh vật học

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • biology

    * kỹ thuật

    sinh học

    y học:

    sinh vật học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • biology

    the science that studies living organisms

    Synonyms: biological science

    characteristic life processes and phenomena of living organisms

    the biology of viruses

    Similar:

    biota: all the plant and animal life of a particular region