biome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
biome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biome.
Từ điển Anh Việt
biome
* danh từ
quần xã sinh vật
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
biome
* kỹ thuật
y học:
quần xã sinh vật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
biome
a major biotic community characterized by the dominant forms of plant life and the prevailing climate