biomedical science nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

biomedical science nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biomedical science giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biomedical science.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • biomedical science

    the application of the principles of the natural sciences to medicine

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).