biomedical cloning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

biomedical cloning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biomedical cloning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biomedical cloning.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • biomedical cloning

    Similar:

    therapeutic cloning: nuclear transplantation of a patient's own cells to make an oocyte from which immune-compatible cells (especially stem cells) can be derived for transplant

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).