biomedical nanotechnology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

biomedical nanotechnology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biomedical nanotechnology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biomedical nanotechnology.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • biomedical nanotechnology

    * kỹ thuật

    vật lý:

    công nghệ nanô y sinh