biomedicine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

biomedicine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biomedicine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biomedicine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • biomedicine

    * kỹ thuật

    y học:

    ngày y sinh học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • biomedicine

    the branch of medical science that applies biological and physiological principles to clinical practice

    the branch of medical science that studies the ability of organisms to withstand environmental stress (as in space travel)