bionomic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bionomic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bionomic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bionomic.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bionomic
Similar:
ecological: of or relating to the science of ecology
ecological research
Synonyms: ecologic, bionomical
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).