biogenic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
biogenic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biogenic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biogenic.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
biogenic
* kỹ thuật
nguồn gốc sinh vật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
biogenic
produced by living organisms or biological processes
fermentation is a biogenic process
essential for maintaining the fundamental life processes
sleep and food and water are among the biogenic needs of the organism