biomass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
biomass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biomass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biomass.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
biomass
* kỹ thuật
khối lượng sinh vật
sinh khối
y học:
khối sinh vật, sinh khối
xây dựng:
sinh chất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
biomass
plant materials and animal waste used as fuel
the total mass of living matter in a given unit area