biotech nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

biotech nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biotech giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biotech.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • biotech

    Similar:

    biotechnology: the branch of molecular biology that studies the use of microorganisms to perform specific industrial processes

    biotechnology produced genetically altered bacteria that solved the problem

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).