bio-assay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bio-assay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bio-assay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bio-assay.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bio-assay

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thử sinh học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bio-assay

    Similar:

    bioassay: appraisal of the biological activity of a substance by testing its effect on an organism and comparing the result with some agreed standard