biochip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

biochip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biochip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biochip.

Từ điển Anh Việt

  • biochip

    (Tech) chip sinh tính

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • biochip

    * kỹ thuật

    lát sinh học

    toán & tin:

    chip sinh học

    vi mạch sinh học

    y học:

    mạch sinh học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • biochip

    a microchip that uses tiny strands of DNA to latch onto and quickly recognize thousands of genes at a time; intended for use in a biological environment