audit standards nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

audit standards nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm audit standards giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của audit standards.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • audit standards

    * kinh tế

    các chuẩn mực kiểm toán