audit regional branch office nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

audit regional branch office nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm audit regional branch office giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của audit regional branch office.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • audit regional branch office

    * kinh tế

    kiểm toán khu vực