audit programme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

audit programme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm audit programme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của audit programme.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • audit programme

    Similar:

    audit program: a listing of audit procedures to be performed in completing an audit

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).