audit of education funds nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

audit of education funds nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm audit of education funds giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của audit of education funds.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • audit of education funds

    * kinh tế

    kiểm tra kinh phí giáo dục