audit by comparison nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

audit by comparison nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm audit by comparison giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của audit by comparison.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • audit by comparison

    * kinh tế

    cách kiểm toán so sánh

    sự kiểm tra bằng cách so sánh