absorbing well nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
absorbing well nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm absorbing well giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của absorbing well.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
absorbing well
* kỹ thuật
giếng hút
giếng hút nước
giếng thấm nước
xây dựng:
giếng thấm
Từ liên quan
- absorbing
- absorbingly
- absorbing set
- absorbing boom
- absorbing load
- absorbing well
- absorbing clamp
- absorbing layer
- absorbing state
- absorbing column
- absorbing filter
- absorbing medium
- absorbing screen
- absorbing barrier
- absorbing chamber
- absorbing capacity
- absorbing admixture
- absorbing apparatus
- absorbing temperature
- absorbing material [media]