absorbing capacity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
absorbing capacity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm absorbing capacity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của absorbing capacity.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
absorbing capacity
* kinh tế
khả năng hấp thụ
* kỹ thuật
khả năng hấp thụ
năng suất hấp thụ
Từ liên quan
- absorbing
- absorbingly
- absorbing set
- absorbing boom
- absorbing load
- absorbing well
- absorbing clamp
- absorbing layer
- absorbing state
- absorbing column
- absorbing filter
- absorbing medium
- absorbing screen
- absorbing barrier
- absorbing chamber
- absorbing capacity
- absorbing admixture
- absorbing apparatus
- absorbing temperature
- absorbing material [media]