absorbing column nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
absorbing column nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm absorbing column giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của absorbing column.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
absorbing column
* kỹ thuật
xây dựng:
cột hút thu
tháp hút thu
Từ liên quan
- absorbing
- absorbingly
- absorbing set
- absorbing boom
- absorbing load
- absorbing well
- absorbing clamp
- absorbing layer
- absorbing state
- absorbing column
- absorbing filter
- absorbing medium
- absorbing screen
- absorbing barrier
- absorbing chamber
- absorbing capacity
- absorbing admixture
- absorbing apparatus
- absorbing temperature
- absorbing material [media]